www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/
28
BÀI 7E YÔKOSO ३গشॡজشमँॉऽघऊ SHIZUOKA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
29
CHIKAKU DE MIRU TO,
SHÛKURÎMU
WA
32
ARIMASU KA
ÔKII DESU NE
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
33
30 MÔ SUKOSHI SHASHIN O TORITAI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ ॔থॼ ॣشय़ऋःढरःँॉऽघब؛ Có nhiều bánh nhỉ! 31 MÔ HACHIJÛNI SAI DESU YO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ Anna KÊKI GA IPPAI ARIMASU NE.
34 35
औऎै FUTONघाऽचؚ॒ Xin lỗi cho tôi hỏi, có bánh su kem36 32 NO HÔ३গشॡজشमँॉऽघऊ؛ GA SUKI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ SUMIMASEN, không ạ? Sakura 33 ANNA-SAN NI AGEMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ SHÛKURÎMU WA ARIMASU KA. थ॒ः॒ 34 YAWARAKAKUTE OISHII DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ৩ मःؚऒठैदघ؛ Có, ở đằng này ạ.
37 38
Nhân viênKUREJITTO HAI, KOCHIRA DESU. 35 KÂDO WA TSUKAEMASU KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 39 cửa hàng ऴञ 36 BENKYÔ SHINAKEREBA NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40 Xin cho tôi 2 chiếc bánh su kem. औऎै ३গشॡজش॑ڮणऎटऔः؛
37 O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA SHÛKURÎMU O FUTATSU Sakura FUJISAN 38
KUDASAI. KASHIKOMARIMASHITA
39
KAZE DA
40
ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU
ҩҩ
41
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
TO OMOIMASU
Mẫu ngữ pháp
42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
44
GAKUEN-SAI (có NI _) IKU KOTO GA DEKITE, ⋇ _ *$ $5,0$68 41
Về cơ bản, *$ được dùng khi lần đầu tiên đề cập đến một người hay một vật trong cuộc đối thoại.
42 43
45
卲 *$ làTANOSHIKATTA trợ từ đứng sau danhDESU từ để chỉ danh từ đó là chủ ngữ của câu. ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
DORE GA
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
ICHIBAN OISHII KANA
卲 $5,0$68 là động từ để chỉ “có thứ gì đó”.
DÔSHITE
DESHÔ KA
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
46 47
Ví dụ: .¯., *$ $5,0$68 (Có một cái bánh.)
WAGASHI O TABETE KARA, MACCHA O NOMIMASU ҩҩҩҩҩ Từ để đếm : Xem trang 53
48
45 卲 Nếu từ OTANJÔBI để đếm đứngOMEDETÔ đằng sau là 768,ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ thì cách đếm số từ 1 đến 10 thay đổi.
49
44
⋈ 768 là từ để đếm những vật như là bánh.
KIKOKUSURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE
46
SHIAWASE DESU +,72768
47
)87$768
0,7768
ҩҩҩҩҩҩҩҩ
51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
[Phụ lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
02*802*8 54
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
56
IROIRO OSEWA NI và NARIMASHITA Từ tượng thanh tượng hình
3$.83$.8
50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU
48
Tại trường đại học
Tại kí túc xá
Tại nơi mua sắm và quán ăn
Du lịch và đi chơi
Giải quyết sự cố
Các dịp đặc biệt
Từ miêu tả việc ăn rất ngon lành
Văn hóa Nhật Bản
Từ miêu tả việc nhai thức ăn không mở miệng
--11 - 11 -3 --
Bản Bảnquyền quyềnthuộc thuộcvề vềNHK NHKWORLD WORLD©©phát pháthành hành04/2015 4/2015