BYD G3

Page 1


Nội dung, hình ảnh và logo thuộc quyền sở hữu của Công ty cổ phần F AUTO, nghiêm cấm in sao dưới mọi hình thức. Những chi tiết kỹ thuật và màu sắc trong tài liệu này có thể được sửa đổi mà không cần báo trước. Ảnh chụp có thể hơi khác so với thực tế.


G3 – Thông Số Kích thước & Cân nặng – Dimension & Weight Dài / Rộng / Cao – Length/ Width/ Height Chiều dài cơ sở - Wheelbase Vệt bánh ( trước/sau) – Track (F/R) Khoảng sáng gầm xe tối thiểu – Min. Ground Clearance Bán kính vòng quay tối thiểu – Min Turning Radius Trọng lượng không tải – Curb Weight Chỗ ngồi - Seating capacity Bánh - Tyre Động cơ & Hộp số - Engine & Transmission Loại động cơ - Model Chủng loại – Type Du tích công tác - Displacement Công suất tối đa - Max. power Mô men xoắn tối đa – Max Torque Tỉ số nén - Compression ratio Tốc độ tối đa - Top speed Cung cấp nhiên liệu - Fuel delivery Hộp số - Transmission Thể tích khoang - Tank capacity Phanh & Hệ treo – Brake & Suspension Phanh ( Trước/Sau) – Brake ( F/R) Treo trước – Suspension Front Treo sau – Suspention Rear

mm mm mm mm m Kg Người

4600 / 1705 / 1490 2610 1480 / 1460 170 5.1 1180

DA 4G15S L4/16 Valve, Water cooling, SOHC L kW/rpm N.m/rpm Km/h L

1200 5 195/160R15

78/6000 134/4500 10.0:1 170

BYD 473QB L4/16 Valve, Water cooling, SOHC

BYD 483QA L4/16 Valve, Water cooling, DOHC 1.5 1.8 79/5800 90/6000 144/4800 160/3700~4200 10.4:1 9.3:1 170 170 Công nghệ phun nhiên liệu tuần hoàn đa điểm - Multi-point sequential fuel injection 5MT CVT 50 Đĩa - Disc/Disc MacPherson / MacPherson strut type Thanh xoắn / Torsion beam type

G3 - Tính năng Ngoại thất - Exterior Đèn pha điều chỉnh góc chiếu - Internally adjustable headlight height Đèn pha tự động - Auto headlights Đèn sương mù phía trước - Front fog lamps Đèn sương mù phía sau - Rear fog lamps Công nghệ đèn LED phía sau - LED rear lamps Đèn đọc sách phía trước - Front reading light Đèn đọc sách sau - Rear reading light Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao - High mounted brake lamp Gương chiếu hậu điều chỉnh điện - Power adjustable exterior rearview mirrors (body-color, with foot light) Lưới tản nhiệt trước mạ Crom - Chrome horizontal front grille Thanh trang trí sau cùng màu xe - Body-colored rear trim Thanh trang trí sau - Chrome rear trim ( Tùy chọn ) Kính chắn gió trước chống chói - Front windshield shade band Gạt mưa mưa điều chỉnh gián đoạn - Intermittent type windshield wiper Sấy kính sau - Rear windshield defroster Tay nắm cửa cùng màu thân xe - Body–colored exterior door handle Tấm bảo vệ động cơ - Engine cover ( Tùy chọn ) Ăn-ten vây cá mập - Shark fin antenna (Tùy chọn) Cửa sổ trời điện (2 chế độ) - Power moonroof (Dual mode) Vành thép - Steel wheel (Tùy chọn) Vành hợp kim - Alloy wheel ( Tùy chọn ) Bánh xe dự phòng vành thép - Steel spare wheel Ghế - Seat Ghế nỉ - Cloth seat Ghế da - Leather seat Túi đựng báo sau ghế - Map pocket on seat Ngắn chứa đổ trên cửa - Door storage box Bộ điều chỉnh ghế lái theo 6 hướng (tùy - 6–direction manual adjustable driver seat (height–adjustable) Bộ điều chỉnh ghế phụ trước theo 4 hướng - 4–direction manual adjustable front passenger seat Điều chỉnh tựa đầu hàng ghế trước - Front height–adjustable headrest Điều chỉnh tựa đầu hàng ghế sau - Rear height–adjustable headrest Tiêu chuẩn ISO cho hàng ghế sau khi có trẻ em - ISOFIX Ghế sau có thể gập - Integral rear seat

An toàn - Safety Túi khí kép SRS - SRS dual airbags Dây đai an tòan 3 điểm cho hàng ghế trước - Front three–point seat belts Dây an tòan tự động siết chặt - Front seat belt pretensioners (Tùy chọn) Dây đai an toàn 3 điểm cho hàng ghế sau - Rear three–point seat belts (middle 2–point) Chuông nhắc cài dây an tòan cho người lái - Driver seat belt reminder Chuông nhắc cài dây an tòan cho người ngồi ghế phụ trước Front passenger seat belt remingder Hệ thống chống trộm - Anti–theft system Khóa điều khiển từ xa - Remote keyless entry Khóa cửa trung tâm - 4–door centre control Hệ thống khóa thông minh - Smart key system Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & phân bổ lực phanh điện tử EBD - ABS - ABS (with EBD) Khóa an toàn trẻ em - Child safety lock Radar đậu xe - Parking radar Túi khí bên hông - Side air bags (Tùy chọn) Túi khí bên hông phía trên - Side curtain air bags (Tùy chọn) Ngoại thất - Interior Bẳng điều khiển chính mạ bạc - Silver centre console Tay nắm cửa trong mạ Crom - Chrome interior door handle Đệm tay trên cửa theo màu - Colored 4-door armrests Tựa tay trung tâm phía trước - Front centre armrest Bẳng điều khiển công nghệ đèn LED - LED self-illuminant dashboard Vô-lăng PU - PU steering wheel Vô-lăng bọc da - Leather steering wheel Ngăn chứa cốc kép/ Hộp chứa đồ - Double cup holder/storage box Vô lăng có thể điều chỉnh theo độ nghiêng - Tilt steering wheel adjustment Cửa sổ điều khiển bằng điện - Power window Gương chiếu hậu bên trong chống lóa - Anti-glare interior rearview mirror Điều hòa không khí - Air Conditioning Điều hòa điều chỉnh cơ - Manual A/C Giải trí - Multimedia Radio + khe cắm thẻ SD - Radio+SD card Ổ đĩa đơn - Single-disc CD DVD + khe cắm thẻ 2SD - DVD+2SD card Hệ thống điều khiển Audio trên tay lái - Audio control on steering wheel Khe cắm USB (AUX) - AUX+USB input 6 Loa - 6 speakers


Thông tin đại lý

CÔNG TY CỔ PHẦN F AUTO Lô 1B, Khu Licogi 13, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội Tel: +84 4 35 579 596 | Fax: +84 4 35 579 599 Website: www.fauto.vn | Hotline: 0943 56 2525 | Email: info@fauto.vn Showroom: 68 Lê Văng Lương, Thanh Xuân, Hà Nội


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.