한식메뉴 외국어표기법 길라잡이 2012

Page 1

발간등록번호 11-1541000-001290-01




한식메뉴 외국어 표기 길라잡이

INTERNATIONAL

KORE AN M E N U GUIDE



















































































[비빔밥] bibimbap




088 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap

089


090 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap

091


092 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap

093


094 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap

095


096 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap

097



두부조림 dubu jorim_100 장조림 jang jorim_101 갈치조림 galchi jorim_102 고등어조림 godeungeo jorim_103 은대구조림 eundaegu jorim_104 병어고추장조림 byeongeo gochujang jorim_105


100 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap

101


102 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap

103


104 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap

105




108 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap

109


110 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap

111


112 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap

113






































150 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap


152 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap










































194 [밥(쌀밥)] bap(ssalbap)


[비빔밥] bibimbap











B 9 loại rau trộn 9 món cao lương Ba chỉ nướng Bạch tuộc xào Bánh bao Bánh gạo Bạch tuyết Bánh gạo hình hoa Bánh gạo nếp với táo tầu và các loại hạt Bánh gạo ngọt Bánh gạo nhân mật ong Bánh gạo và súp mandu Bánh gạo xào Bánh gạo xào kiểu hoàng gia Bánh quy mật ong Bánh trà Bánh xèo đậu xanh Bánh xèo hải sản và hành lá Bánh xèo hành lá Bánh xèo khoai tây Bánh xèo kim chi Bibimbap rau trên núi Bibimbap nóng sốt trong nồi đá Bò, cá và trứng cá khô Bỏng gạo nếp Bulgogi trong nồi đất Bulgogi với cơm C Cá chim om cay Cá cơm muối Cá dao om Cá đù vàng khô muối Cá đù vàng muối Cá đuối ngâm dấm cay Cá la hán với giá đỗ cay Cá pô-lắc khô tẩm và nướng Cá pô-lắc, mực và hàu Cá thu nướng Cá thu om Cá tươi thái mỏng Cá tuyết đen om Các món rán Canh đậu mềm cay Canh đậu phụ mềm và hải sản Canh đậu tương tán nhuyễn Canh đậu tương tán nhuyễn ngậy Canh Kim chi Canh xúc xích cay Chân gò lợn Cháo bào ngư Cháo bí đỏ Cháo đậu đỏ Cháo hạt quả thông Cháo vừng đen Nộm sứa Cơm Cơm dinh dưỡng Cơm dinh dưỡng trong nồi đá Cơm rang Kim chi Cơm trắng cuốn lá Cơm trộn với rau và thịt bò

090 088 124 111 034 172 174 173 176 171 048 108 109 178 177 130 133 132 131 134 017 018 179 170 118 021 105 166 102 127 165 142 082 126 164 128 103 141 104 138 065 066 063 064 062 067 085 029 031 030 028 032 093 014 015 019 020 025 016

Cua ướp xì dầu Cuốn rong biển khô D Đậu phụ rán om Đậu phụ xào kim chi Đậu tương tán nhuyễn Deodeok nướng Thực đơn rượu Dưa chuột nhồi H Hải sản om K Kim chi Kim chi củ cải Kim chi củ cải bao tử Kim chi củ cải với nước Kim chi cuốn Kim chi dưa chuột Kim chi nước ướp lạnh Kim chi trắng Kim chi tươi L Lẩu bulgogi và bạch tuộc Lẩu đậu phụ Lẩu hoàng gia Lẩu mandu Lẩu mỳ Lẩu nấm Lẩu xách bò M Măng dầm tương Miến xào rau Mực xào Mực xào cay với Cơm Mỳ cay trộn Mỳ cay trộn làm từ kiều mạch Mỳ cỡ lớn làm từ kiều mạch Mỳ dùng với nước đậu nành lạnh Mỳ lạnh làm từ kiều mạch Mỳ yến tiệc N Nước gạo Nước quế Nước tương- xì dầu Nước tương và dưa góp O Ốp-lết cuộn R Rau diếp cuốn bulgogi Rau trộn 3 màu Rau trộn dấm S Salát thạch quả sồi Salát củ cải tươi Sườn bò nướng Sườn nướng Sườnom Súp bánh bao Súp bánh gạo thái miếng Súp bắp cải và sườn Súp bò cay Súp cá cay

160 024 100 113 159 125 195 097 083 144 150 151 148 153 152 147 145 146 074 071 076 072 070 073 075 094 096 112 022 040 042 039 041 043 038 181 182 158 156 135 026 089 161 091 149 119 120 080 047 046 053 058 059

Súp cá pô-lắc khô Súp gà cả con Súp gà sâm Súp giá với Cơm Súp hải sản Súp mỳ Súp mỳ với ngao Súp Pasta Hàn Quốc Súp rong biển Súp sườn Súp tương đậu nành tán nhuyễn Súp xương bò Súp xương bò kiểu đặc Súp xương lợn khoai tây T Thạch đậu xanh trộn với rau và thịt bò Thịt bò luộc hay thịt lợn thái mỏng Thịt bò nghiền tương ớt Thịt bò om xì dầu Thịt bò rán với rau Thịt bò ướp kiểu Hàn Thịt gà nướng cay Thịt gà om ớt Thịt lợn cuốn cải thảo Thịt lợn xào Thịt sườn viên nướng Thực đơn bữa ăn Bibimbap Thực đơn bữa ăn HànQuốc dành cho 1 người Thực đơn bữa cháo Thực đơn bữa mỳ Thực đơn trà Tôm muối Trà chanh Trà hoa Omija Trà mận xanh Trà sâm Trà xanh V Vịt nướng X Xách bò nướng Salát tôm lạnh Xiên nấm mỡ Xiên thịt bò rau Xúc xích Hàn quốc

051 084 056 023 060 036 037 035 050 052 049 055 054 057 092

078 157 101 116 140 122 081 079 110 117 191 190 192 193 194 167 184 187 185 183 186 121 123 095 136 137 086





Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.