3 minute read

7.5. Vai trò hiệu quả của phần mềm quản lý hiệu thuốc

+ Thống kê danh sách khách hàng mua nhiều theo từng nhóm khách hàng… + Quản lý giá bán theo từng nhóm khách hàng. + In thẻ mã vạch cho từng khách hàng. 7.5 Các nhóm thuốc có tại hiệu thuốc 7.5.1 Nhóm thuốc kê đơn ST T Tên biệt dược Tên hoạt chất Hàm lượng/ nồng độ Dạng bào chế

hoocmon, nội tiết tố 1 GLUCOFAST 500 Metformin hydrochloride 500mg Viên nén bao phim 2 NILGAR 30 Pioglitazone hydrochloride 30mg Viên nén 3 CLAZIC SR Glyclazide 30mg Viên nén phóng thích duy trì 4 AMARYL Glimepiride 2mg Viên nén 5 SIOFOR Metformin 850mg Viên nén bao phim

Advertisement

Tim mạch 1 VOSFAREL Trimetazidine dihydrochloride 20mg Viên bao phim 2 ATENOLOL STADA Atenolol 50mg Viên bao phim 3 AMLODIPIN STADA Amlodipin 50mg Viên nén 4 EDNYT Enalapril 5mg Viên nén 5 SECTRAL 200 Acebitolol HCl 200mg Viên nén Tim mạch 1 AORBVASTATIN 20 Atorvastatin calcitrihydrat 20mg Viên nén bao phim 2 LIPANTHYLSUPRA Fenofibrat 160mg Viên bao phim 3 HERBESSER Diltiazem hydrochloride 30mg Viên nén 4 LIPISTAD 10 Atorvastatin (calci) 10mg Viên nén bao phim 5 CRESTOR Rosuvastatin Ca 10mg Viên nén baophim

Thuốc hướng tâm thần 1 NOOTROPYL Piracetam 800mg Viên bao phim 2 ROTUNDIN Rotundin 30mg Viên nén 3 DIOROPHYL Piracetam 400mg Viên nang 4 CINNARIZIN Cinnarizine 25mg Viên nén 5 ALEUCIN Acetyl - DL -Leucine 500mg Viên nén

Nhóm kháng sinh 1 KLAMENTIN Amoxicillin + clavulanid acid 500mg/125mg Viên nén 2 LINCOMYCIN Lincomycin 500mg Viên nang 3 OFLOXACIN Ofloxacin 200mg Viên nén 4 CEFALEXIN Cefalexin 500mg Viên nén 5 AMPICILLIN Ampicillin 500mg Viên nang Nhóm thuốc không kê đơn Thuốc đường tiêu hóa 1 VIRAZOM Omeprazol 20mg Viên nang 2 MEPRAZ Omeprazol 20mg Viên nang 3 MOTILIUM-M Domperidon 10mg Viên nén 4 CIMETIDINE Cimetidin 300mg Viên nén 5 PANTOPRAZOLE STADA Pantoprazol 40mg Viên nén Thuốc nhỏ mắt, mũi, tai 1 CIPROFLOXACIN 0.3% Ciprofloxacin 0.3% Nhỏ mắt 2 ALCONTOBREX Tobramycin 0.3% Nhỏ mắt

3 BERODUAL Ipratropium bromide; Fenoterol hydrobromide

0,02mg/0,05mg Dung dịch xông khí dung 4 RHINEX Naphazolin nitrat 0,05% Thuốc xịt mũi 5 OTRIVIN Xylometazoline hydrochloride 0,05% Thuốc nhỏ mũi Thuốc kháng viêm, giảm đau 1 HAPACOL 650 Paracetamol 650mg Viên nén 2 HAPACOL EXTRA Paracetamol Cafein 500mg/65mg Viên nén 3 EFERALGAN Paracetamol 500mg Viên sủi 4 IBUPROFEN Ibuprofen 600mg Viên nén 5 ATHROBIC Meloxicam 15mg Viên nén Thuốc bôi ngoài da 1 ERYLIK Erythromycin Tretionin 4g/25mg Kem bôi ngoài da 2 FUFICORT Acid fusidic Betamethasone valarele 20mg/1mg Kem bôi ngoài da 3 FLUCINAR Fluocinolone topical 0,25mg Dầu bôi 4 LAMSIL Terbinafine Kem bôi ngoài da 5 PHENERGAN Promethazine 10g Kem bôi ngoài da VITAMIN

1 GALEPO

Natri chondroitin sulfat Cholin bitartrat Vitamin C 2 VITAMIN A 5000IU Vitamin A 3 B COMPLEX C Thiamin mononitrat Riboflavin 100mg 25mg 10mg Viên nang

5000IU Viên nang 15mg 10mg Viên nang

Pyridoxin hydroclorid Calci pantothenat Nicotinamid Acid ascoric

5mg 5mg 50mg 5mg 4 VITAMIN PP Vitamin PP 500mg Viên nén bao phim

5 MAGINE-B6 CORBIE Magesi lactac dihydrat Pyridoxin HCl

470mg 5mg Viên nén Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 1 SINGULAIR Montelukat 10mg Viên nén 2 SABUTAMOL Sabutamol 4mg Viên nén

3 ACODINE Codein Terpin hydrat Natri benzoat 10mg 100mg 150mg Viên nén

4 SALBUFAR Sabutamol 2mg Viên nén

5 EUCA-OPC Codein Eucalyptol Camphor Guaicol 5mg 100mg 12mg 25mg Viên nén

Kháng HISTAMIN H1 1 MEKOZITE Cetirizine dihydrochloride 10mg Viên nén 2 CETIRIZINE Cetirizine Dihydrochloride 10mg Viên nén 3 ATARAX Hydroxyzine dichlohydrade 25mg Viên nén 4 CLOPHENIRAMIN Clopheniramin maleat 4mg Viên nén 5 XYZAL Levocetirizine hydrochloride 5mg Viên nén Kháng virus- kháng nấm – tẩy giun 1 ACYCLOVIR STADA 400 mg Acyclovir 400mg Viên nén 2 ALBENDAZOL SADA 400 mg Albendazol 400mg Viên nhai 3 FUGACAR Mebendazole 500mg Viên nhai 4 FLAGYL Metronidazole 250 mg Viên nén 5 THYROZOL 10mg Thiamazole 10mg Viên nén

Thực phẩm chức năng

Mỹ phẩm và thực phẩm chức năng STT Tên sản phẩm 1 Brands POLYTAR 2 Hạ áp ích nhân THORAKAO

Thực phẩm chức năng khác

Dầu gấc tuệ linh Khang dược sâm

This article is from: