GVHD: ……………………
Báo cáo thực tập Nhà Thuốc Quang Hiếu
+ Thống kê danh sách khách hàng mua nhiều theo từng nhóm khách hàng… + Quản lý giá bán theo từng nhóm khách hàng. + In thẻ mã vạch cho từng khách hàng. 7.5 Các nhóm thuốc có tại hiệu thuốc 7.5.1 Nhóm thuốc kê đơn ST T
Tên biệt dược
Hàm lượng/ nồng độ hoocmon, nội tiết tố Metformin 500mg hydrochloride Pioglitazone 30mg hydrochloride Tên hoạt chất
1
GLUCOFAST 500
2
NILGAR 30
3
CLAZIC SR
Glyclazide
30mg
4 5
AMARYL SIOFOR
Glimepiride Metformin
2mg 850mg
Dạng bào chế
Viên nén bao phim Viên nén Viên nén phóng thích duy trì Viên nén Viên nén bao phim
1
VOSFAREL
2
ATENOLOL STADA
Tim mạch Trimetazidine dihydrochloride Atenolol
3
AMLODIPIN STADA
Amlodipin
50mg
Viên nén
4 5
EDNYT SECTRAL 200
5mg 200mg
Viên nén Viên nén
1
AORBVASTATIN 20
2
LIPANTHYLSUPRA
3
HERBESSER
Enalapril Acebitolol HCl Tim mạch Atorvastatin calcitrihydrat Fenofibrat Diltiazem hydrochloride
4
LIPISTAD 10
Atorvastatin (calci)
10mg
5
CRESTOR
Rosuvastatin Ca
10mg
1 2 3 4 5
NOOTROPYL ROTUNDIN DIOROPHYL CINNARIZIN ALEUCIN
Thuốc hướng tâm thần Piracetam Rotundin Piracetam Cinnarizine Acetyl - DL -Leucine
800mg 30mg 400mg 25mg 500mg
SVTT: ……………………
20mg
Viên bao phim
50mg
Viên bao phim
160mg
Viên nén bao phim Viên bao phim
30mg
Viên nén
20mg
Viên nén bao phim Viên nén baophim
Viên bao phim Viên nén Viên nang Viên nén Viên nén
26