BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 11 DÙNG CHO DẠY THÊM THEO CHƯƠNG TRÌNH THÍ ĐIỂM THEO TỪNG UNIT (BẢN GV)

Page 35

ENGLISH 11 A. Just kidding!

B. It's up to you.

C. Good job!

D. Same to you. Thanks!

B. Not much.

C. It's quite difficult.

me. 96. Thanks a lot for helping me fix the car yesterday. A. I'd love to.

B. You're welcome.

C. Of course not.

97. I've seen John at the workshop on communication skills. A. I see. I'll call him. C. That can't be John because he's in Paris now. D. No, I don't think so. 98. How do I sign up for the psychology course? A. You need to fill in the online application form first.

ƠN

C. The course was full. D. Your deadline is May 15.

NH

99. What's about going to the waterpark? A. That's a good idea.

D. I like it.

OF

B. The workshop was very useful.

B. It's not yours.

D. Thank you for reminding

FI CI A

A. I'll do it later.

L

95. Don't forget to finish your homework before class.

B. That's right.

C. Of course!

D. I'm sorry I can't.

100. Hi, I'd like to buy three tickets for the Lost in Fear. A. How many tickets?

B. I'm sorry. They were sold out.

D. You should see other interesting films.

QU Y

C. We don't like this film. 101. Do you enjoy buying souvenirs? A. No, I don't.

B. No, thank you!

C. Never mind.

D. No, I am not.

102. Which show would you like to watch, madam? A. Here you are!

B. No, thanks.

C. I am sorry.

D. Pardon?

C. It was great.

D. I don't care.

C. I can't do it.

D. I can't wait for it.

103. What did you do on Sunday?

M

A. No way!

B. Not much.

104. I love listening to rock n' roll. How about you?

A. I can't stand it.

B. I can't help it.

105. What's wrong with the shirt you bought last week? A. Oh! What a beautiful shirt!

B.I wore it last night.

C. The zip has come off.

D. I've the receipt.

Y

Part V. READING

DẠ

Exercise 8. Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.

34

Fathers in today families are spending more time with their children than at any point in the past 100 years. (106) ____ the number of hours the average woman spends at home with her children


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook

Articles inside

work out (phr.v): tìm ra

9hr
pages 70-348

viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm

1min
page 69

value /ˈvæljuː/ (n): giá trị

2min
page 68

upset /ʌp ˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối

2min
page 67

trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng

2min
page 66

table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách

2min
page 63

taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về

2min
page 64

swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề

2min
page 62

tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát

2min
page 65

stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ

2min
page 61

studious (a): chăm chỉ, siêng năng

2min
page 60

state-owned/ ˌ steɪt – /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước

2min
page 59

spit /spɪt/ (v):khạc nhổ

2min
page 58

soft drink / ˌ sɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas

2min
page 57

skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát

2min
page 56

sibling /ˈ sɪblɪŋ/ (n):anh/chị/em ruột

1min
page 55

rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng

1min
page 54

right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi

1min
page 53

respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng

1min
page 51

responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm

1min
page 52

respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng

2min
page 50

relaxation / ˌ riːlækˈ seɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí

1min
page 49

privacy /ˈ prɪvəsi/(n): sự riêng tư

1min
page 48

pressure /ˈ preʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách

2min
page 47

prayer /preə(r)/ (n): lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu

2min
page 46

pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi

2min
page 45

outweigh /ˌ aʊtˈ weɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

2min
page 44

open –minded /ˌəʊpən ˈ maɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở

1min
page 43

objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự phản đối, phản kháng

0
page 42

obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo

1min
page 41

nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân

1min
page 40

mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn

2min
page 37

multi-generational /ˌ mʌlti – ˌ dʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ

1min
page 38

norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực

2min
page 39

judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá

2min
page 35

junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt

2min
page 36

interact /ˌɪntər ˈækt/(v): tương tác, giao tiếp

1min
page 34

impose /ɪm ˈ pəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó

2min
page 33

force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải

1min
page 29

frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình

2min
page 30

generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ

2min
page 31

hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc

2min
page 32

follow in one’s footstep: theo bước, nối bước

2min
page 27

flashy /ˈflæʃi/(a): diện, hào nhoáng

2min
page 26

forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm

2min
page 28

financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính

2min
page 25

experienced /ɪkˈ spɪəriənst/(a): có kinh nghiệm

2min
page 21

extended family /ɪk ˌ stendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ

2min
page 22

extracurricular / ˌ ekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

2min
page 23

fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt

2min
page 24

dye /daɪ/ (v): nhuộm

1min
page 19

disapproval /ˌ dɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối

2min
page 18

current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay

1min
page 17

elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã

2min
page 20
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.