BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 11 DÙNG CHO DẠY THÊM THEO CHƯƠNG TRÌNH THÍ ĐIỂM THEO TỪNG UNIT (BẢN GV)

Page 48

ENGLISH 11 5. It (A) was her husband (B) who (C) dropped out of his university and (D) setted up his business.

FI CI A

L

Bài 8: 1. A (That  It) "Chính Tim đã đến bệnh viện vào tuần trước." 2. C (meet  met) "Chính ở Nha Trang là nơi mà lần đầu tiên tôi gặp vợ mình."

4. C (who  that) "Chính vào đêm giao thừa chị tôi đã chia tay với bạn trai." 5.D (setted up  set up) Hình thức quá khứ của động từ "set" là "set". "Chồng tôi đã bỏ học đại học và mở công việc kinh doanh của mình."

OF

3. A (is  was) "Chính vào năm 2010 tôi đã tốt nghiệp đại học."

reason

thing

QU Y

M

5. way

9. person that 10. way

3. thing that

7. place

4. reason

8. thing

11. place that 12. way that

DẠ

Bài 10: Rearrange the words to make a complete sentence. 1. missed/ what/ friends/ old/ I/ was/ all/ my/. 2. my/ what/ was/l/ that/ passport/ happened/ lost/.

47

way

you really need to speak to is Mike, the guy standing by the fire. I've asked you here today is to talk about last week's sales. really got my goal was that he never even apologized. I want to talk to you is to discuss your future. it works is that you press this button here and hey presto! we got married was the happiest day of my life. I'll never forget is Ba Na Hills. you need to remember is that he's only a child. impressed me the most was Mary; she really knew her stuff. to get it through the door is to put it on its end. made the most lasting impression was the Temple of Literature. works best for me is to write down new words in context.

6. day

Y

2. reason

place

1. The 2. One 3. The 4. The main 5. The 6. The 7. One 8. The 9. The 10. One 11. The 12. The Bài 9: 1. person

person

NH

day

ƠN

Bài 9: Complete each gap with one of the words in the box. Where necessary (but only where necessary) add that.


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook

Articles inside

work out (phr.v): tìm ra

9hr
pages 70-348

viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm

1min
page 69

value /ˈvæljuː/ (n): giá trị

2min
page 68

upset /ʌp ˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối

2min
page 67

trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng

2min
page 66

table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách

2min
page 63

taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về

2min
page 64

swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề

2min
page 62

tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát

2min
page 65

stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ

2min
page 61

studious (a): chăm chỉ, siêng năng

2min
page 60

state-owned/ ˌ steɪt – /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước

2min
page 59

spit /spɪt/ (v):khạc nhổ

2min
page 58

soft drink / ˌ sɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas

2min
page 57

skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát

2min
page 56

sibling /ˈ sɪblɪŋ/ (n):anh/chị/em ruột

1min
page 55

rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng

1min
page 54

right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi

1min
page 53

respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng

1min
page 51

responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm

1min
page 52

respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng

2min
page 50

relaxation / ˌ riːlækˈ seɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí

1min
page 49

privacy /ˈ prɪvəsi/(n): sự riêng tư

1min
page 48

pressure /ˈ preʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách

2min
page 47

prayer /preə(r)/ (n): lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu

2min
page 46

pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi

2min
page 45

outweigh /ˌ aʊtˈ weɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

2min
page 44

open –minded /ˌəʊpən ˈ maɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở

1min
page 43

objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự phản đối, phản kháng

0
page 42

obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo

1min
page 41

nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân

1min
page 40

mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn

2min
page 37

multi-generational /ˌ mʌlti – ˌ dʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ

1min
page 38

norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực

2min
page 39

judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá

2min
page 35

junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt

2min
page 36

interact /ˌɪntər ˈækt/(v): tương tác, giao tiếp

1min
page 34

impose /ɪm ˈ pəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó

2min
page 33

force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải

1min
page 29

frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình

2min
page 30

generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ

2min
page 31

hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc

2min
page 32

follow in one’s footstep: theo bước, nối bước

2min
page 27

flashy /ˈflæʃi/(a): diện, hào nhoáng

2min
page 26

forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm

2min
page 28

financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính

2min
page 25

experienced /ɪkˈ spɪəriənst/(a): có kinh nghiệm

2min
page 21

extended family /ɪk ˌ stendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ

2min
page 22

extracurricular / ˌ ekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

2min
page 23

fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt

2min
page 24

dye /daɪ/ (v): nhuộm

1min
page 19

disapproval /ˌ dɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối

2min
page 18

current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay

1min
page 17

elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã

2min
page 20
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.