TRỌNG TÂM KIẾN THỨC ÔN THI THPTQG 2022 MÔN TIẾNG ANH - TRANG ANH (BẢN HỌC SINH)

Page 14

- diễn tả hành động xảy S + have/ has + V(pp) ra trong quá khứ nhưng (have: I/ số nhiều không rõ thời gian. Has: số ít) - diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần Thành lập phủ định và nghi vấn: trong quá khứ. (-): S+ have/ has + not + V(pp)

- for

- diễn tả hành động xảy (?): Have/ Has + S + V(pp)? ra trong quá khứ nhưng để lại dấu hiệu hoặc hậu quả ở hiện tại.

- recently

- diễn tả những trải nghiệm.

- up to now/ up to present/ until now

ƠN

9. Thì tương lai hoàn thành

- diễn tả hành động sẽ S + will + have + V(pp) được hoàn thành trước Thành lập phủ định và nghi vấn: khi một hành động (-): S + will + not + have + V(pp) khác xảy đến. (?): Will + S + have + V (pp)?

NH

- diễn tả những hành S + had + V(pp) động xảy ra và hoàn Thành lập phủ định và nghi vấn: thành trước hành động (-): S + had + not + V(pp) khác trong quá khứ.

KÈ M

QU Y

(?): Had + S + V(pp)?

DẠ

Y

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 11.

Thì quá

IC IA L

- never

- so far

- lately

- before (đứng cuối câu)

- just

8. Thì quá khứ hoàn thành

- nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và tiếp tục tới hiện tại (có thể tiếp diễn trong tương lai).

- ever

- yet

- diễn tả những hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài tới hiện tại và vẫn còn có khả năng sẽ tiếp diễn trong tương lai.

10.

- since

OF F

7. Thì hiện tại hoàn thành

S + have/has + been + Ving

- already

- before/by the time (trước chia quá khứ hoàn thành, sau chia quá khứ đơn). - after (trước chia quá khứ đơn, sau chia quá khứ hoàn thành).

- all day/week....

Thành lập phủ định và nghi vấn:

- almost every day this (-): S + have/has + not + been + V- week... ing - in the past year... (?): Have/has + S+ been + V-ing?

nhấn mạnh khoảng thời S + had + been + Ving gian của một hành Thành lập phủ định và nghi vấn: động đã xảy ra trong

- until then - prior to that time


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook

Articles inside

A. interact B. recommend C. understand D. motivate

3min
page 43

A. compassion B. counsellor C. decisive D. protective

3min
page 41

A. disabled B. respectful C. elegant D. eternal

3min
page 42

A. benefit B. cognitive C. community D. confident

1min
page 40

A. argument B. assistance C. attitude D. barrier

0
page 39

A. colourful B. romantic C. difficult D. positive

0
page 38

A. company B. demolish C. contribute D. imitate

2min
page 32

A. malfunction B. potential C. probation D. relevant

1min
page 35

A. intervene B. interfere C. entertain D. concentrate

2min
page 33

A. tedious B. ultimate C. vulnerable D. accessible

0
page 37

A. diagnose B. demonstrate C. centralize D. overload

2min
page 31

A. candidate B. dealership C. extinction D. paperwork

2min
page 30

A. adequate B. ambition C. applicant D. automated

2min
page 29

A. natural B. organic C. employment D. upmarket

2min
page 28

A. maintain B. supply C. support D. answer

0
page 22

A. forbid B. govern C. involve D. begin

2min
page 21

A. comprise B. consult C. detect D. happen

2min
page 17

A. music B. viewpoint C. vision D. precise

1min
page 13

A. expand B. follow C. preserve D. afford

1min
page 19

A. emerge B. endow C. finish D. control

2min
page 18

A. degree B. value C. pretty D. visual

2min
page 14

A. museum B. flashy C. fracture D. grateful

1min
page 12

A. downside B. sugar C. advice D. freedom

0
page 6

A. burden B. casual C. legal D. hotel

2min
page 9

A. brochure B. career C. hacker D. lifelong

2min
page 7

A. arrive B. accept C. include D. practice

2min
page 8

A. pressure B. inner C. campaign D. charter

0
page 10

A. police B. advent C. mother D. custom

0
page 1

A. lifestyle B. leaflet C. website D. mistake

2min
page 3

A. hobby B. luggage C. market D. machine

2min
page 5
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.