www.youtube.com/c/daykemquynhon/community
vụ cụ thể nhiệm
định vụ
thể vụ cụ thể
cụ nhiệm vụ của từng vị của từng vị
trong thể của của
trí
cụ
AL
của từng vị vụ
xác
từng trí
trong trí
trong hiệu
nhóm,
chưa hoàn vụ
hoàn
thành
để
thành
nhiệm vụ
nhiệm
được giao.
tốt
nhiệm
động
giao.
vụ.
hoàn thành vụ.
Có lúc ở Tập trung ở Tập trung ở
ƠN
Không
được quả các hoạt
OF
vụ.
thành nhiệm hiện
FI
thành nhiệm trí trong nhóm,
CI
nhóm, hoàn từng vị vị trí trong nhóm, hoàn nhóm, thực
tập trung vị trí của nhóm trong nhóm trong tại vị trí nhóm Tập của
trung tại vị nhóm,
quá
trong quá trình
làm trình
làm
của tập trung việc,
nhóm,
tập vào
trung
vào công
có còn
chưa vào
công
ngoài,
việc thân
công
việc việc của không tập của bản thân nhóm,
của
bản bản thân trung,
KÈ 2.4. định
và nhóm.
của chưa chú ý
nhóm.
M
nhóm.
công
lúc chạy ra chú ý vào việc của bản
Y
QU
làm việc, đôi khi việc, chú ý
trình
trí
thân và của và
DẠ Y
quá suốt
NH
2.3.
suốt
vào
công
việc
của
bán
thân
không
và
sao
nhãng.
và nhóm. Xác Không
Còn lúng Xác
cách xác định túng trong được
định Xác
định
cách được
cách
thức
được
việc
VDKTVLV
cách
định cách nhưng chưa phù hợp để
TT phù hợp. thức hợp thức 11
xác thức hợp tác thức hợp tác hợp thật sự hợp giải
quyết