TỔNG ÔN CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH (LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM, BÀI TẬP ÁP DỤNG CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT)

Page 52

Eg: When I see him, I will remind him to call you. diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào

Trong QUÁ KHỨ: WHEN + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ tiếp diễn) Eg: When I came to see her, she was cooking dinner. Trong TƯƠNG LAI: WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai tiếp diễn) Eg: When you come in, your boss will be waiting for you there.

diễn tả một hành động xảy ra xong trước một hành động khác

AS SOON AS

diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau

SINCE

diễn tả nghĩa “từ khi’’

BY + TIME

diễn tả hành động kết thúc tính đến một điểm nào đó trong quá khứ/tương lai

AT THIS/ THAT TIME

Trong QUÁ KHỨ: WHEN + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành) Eg: When I arrived at the airport, the plane had taken off Trong TƯƠNG LAI: WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V(tương lai hoàn thành) Eg: When you return to the town, they will have finished building a new bridge. Trong QUÁ KHỨ: AS SOON AS + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn) Eg: As soon as she saw a mouse, she shouted and ran away. Trong TƯƠNG LAI: AS SOON AS + S + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành), S + V (tương lai đơn) Eg: I will call you as soon as I have finished / finish the work. S + V (hiện tại hoàn thành) + SINCE + V (quá khứ đơn) Eg: We have known each other since we were at high school. Trong QUÁ KHỨ: BY + trạng từ của quá khứ + S + V (quá khứ hoàn thành) Eg: By last month, we had worked for the company for 9 years. Trong TƯƠNG LAI: BY + trạng từ của tương lai + S + V (tương lai hoàn thành) Eg: By next month, we will have worked for the company for 9 years. Trong QUÁ KHỨ: AT THIS/THAT TIME + trạng từ của quá khứ + S + V (quá khứ tiếp diễn) Eg: At this time last week, we were preparing for Tet.

diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác Trong TƯƠNG LAI: định trong quá AT THIS/THAT TIME + trạng từ của tương lai + S + V (tương lai khứ/tương lai tiếp diễn) Eg: At this time next week, we will be having a big party in the garden.

BY THE TIME

Trong QUÁ KHỨ: BY THE TIME + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành) diễn tả nghĩa “vào Eg: By the time she got home, everyone had gone to bed. lúc” Trong TƯƠNG LAI: BY THE TIME + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành) Eg: By the time she gets home, everyone will have gone to bed.

AFTER

diễn tả hành động xảy ra xong rồi mới tới hành động khác

Trong QUÁ KHỨ: AFTER + S + V (quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn) Eg: After she had done her homework, she went out for a walk.


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook

Articles inside

A. bribe B. child C. children D. wife

2min
page 130

A. prizes B. since C. spirit D. conical

1min
page 129

A. woman B. push C. pull D. women

2min
page 126

A. most B. cost C. post D. host

2min
page 125

A. breakfast B. ready C. spread D. head

1min
page 124

A. house B. around C. cousin D. announce

2min
page 123

A. guest B. grateful C. groom D. generation

1min
page 121

A. work B. supportive C. nurse D. further

1min
page 122

A. wedding B. exchange C. guest D. ancestor

1min
page 120

A. symbol B. physical C. apply D. ceremony

1min
page 119

A. great B. feature C. leaf D. lead

1min
page 118

A. how B. shower C. now D. below

2min
page 117

A. good B. groom C. school D. roof

1min
page 115

A. thin B. think C. many D. under

2min
page 116

A. house B. thousand C. young D. mouth

1min
page 111

A. change B. teacher C. school D. each

1min
page 114

A. culture B. under C. conduct D. bushes

2min
page 113

A. hand B. demand C. happy D. hat

2min
page 110

A. of B. leaf C. family D. confide

1min
page 109

A. attitude B. wisdom C. determine D. unwise

1min
page 108

A. sacrifice B. determine C. involve D. different

1min
page 107

A. tool B. spoon C. foot D. noon

2min
page 96

A. bushes B. wishes C. researches D. headaches

1min
page 95

A. included B. wanted C. noticed D. decided

2min
page 94

A. allow B. tomorrow C. slowly D. below

2min
page 93

A. stool B. bamboo C. good D. loose

1min
page 89

A. adverb B. advent C. advertise D. advance

2min
page 92

A. seems B. plays C. visits D. travels

1min
page 88

A. dedicate B. eliminate C. educate D. certificate

2min
page 87

A. hook B. floor C. book D. look

1min
page 86

A. skill B. fine C. dinner D. since

1min
page 85

A. keenness B. science C. demand D. physics

24min
pages 71-80

A. sailor B. tailor C. naivety D. painter

2min
page 81

A. again B. journey C. succeed D. digest

2min
page 70

A. character B. flatter C. equally D. attraction

1min
page 82

A. verbal B. pollute C. choices D. table

2min
page 69

A. attract B. away C. waving D. attend

2min
page 68

A. verbal B. signal C. instance D. agree

2min
page 67

A. throaty B. throughout C. without D. although

2min
page 64

A. despite B. within C. beside D. gender

2min
page 65

A. sooner B. caller C. behalf D. caring

3min
page 66

A. technique B. treatment C. guidance D. police

2min
page 62

A. translate B. transform C. transact D. tragedy

2min
page 61

A. compare B. single C. include D. consult

2min
page 63

A. forest B. supply C. garbage D. oxide

2min
page 60

A. decree B. carriage C. conquer D. follow

2min
page 59

A. decree B. discard C. dispose D. delete

2min
page 57

A. without B. tractor C. future D. actor

2min
page 58

A. begin B. happen C. become D. decree

2min
page 56

A. begin B. visit C. consist D. include

2min
page 54

A. cancer B. treatment C. tissue D. disease

2min
page 55

A. magic B. weaken C. happen D. begin

3min
page 45

A. hospital B. afternoon C. suitable D. family

3min
page 53

A. project B. garbage C. active D. enjoy

2min
page 52

A. biologist B. generally C. obedient D. mischievousness

1min
page 48

A. vapor B. carry C. garbage D. exhaust

2min
page 42

A. conserve B. conscious C. preserve D. prevent

2min
page 44

A. enrich B. enter C. enlarge D. enclose

2min
page 46

A. costume B. learning C. engine D. device

2min
page 47

A. friendly B. guidance C. expect D. wonder

2min
page 41

A. decide B. expect C. extra D. believe

2min
page 33

A. without B. doctor C. pasture D. cover

1min
page 32

A. goodbye B. except C. themselves D. gesture

2min
page 35

A. produce B. product C. nation D. chemist

2min
page 39

A. extreme B. able C. poison D. drainage

2min
page 34

A. fellow B. follow C. yellow D. allow

2min
page 37

A. spoken B. people C. master D. regard

2min
page 40

A. intend B. district C. traffic D. center

2min
page 38
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.