P
CHƯƠNG 11 TỶ SUẤT SINH LỢI VÀ RỦI RO MÔ HÌNH ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN VỐN
(Return and Risk The Capital Asset Pricing Model (CAPM)) Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của các cổ phiếu thường thì rất khác biệt nhau. Một trong những yếu tố quan trọng là yếu tố ngành. Ví dụ, theo những ước tính gần đây của Morningstar, giá trị trung vị của tỷ suất sinh lợi kỳ vọng (median expected return) cho ngành bán lẻ, bao gồm các công ty như Sears và Kohl’s, là 14,47%, trong khi những công ty vận chuyển hàng không như Delta và Southwest có tỷ suất sinh lợi kỳ vọng trung vị là 10,99%. Những công ty phần mềm máy tính như Microsoft và Oracle có tỷ suất sinh lợi kỳ vọng trung vị là 11,61%.
Để cập nhật các thông tin mới nhất về tài chính, hãy tham khảo www. rwjcorporatefinance. blogspot.com
Những ước tính trên đưa ra những câu hỏi rõ ràng. Thứ nhất, tại sao tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của những ngành này lại khác biệt như vậy và những con số trên được tính như thế nào? Tương tự, liệu rằng tỷ suất sinh lợi kỳ vọng cao của các cổ phiếu trong ngành bán lẻ có nghĩa là các nhà đầu tư sẽ thích hơn so với tỷ suất sinh lợi thấp của ngành hàng không hay không? Và chúng ta sẽ thấy trong chương này, giải Nobel kinh tế sẽ trả lời những câu hỏi trên và từ đó sẽ cho chúng ta những hiểu biết cơ bản về rủi ro và tỷ suất sinh lợi.
11.1 Chứng Khoán Riêng Lẻ Trong phần đầu tiên của Chương 11, chúng ta sẽ phân tích những đặc tính của một chứng khoán riêng lẻ. Cụ thể, chúng ta sẽ đề cập đến: 1. Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng (Expected return): Đây chính là tỷ suất sinh lợi mà một nhà đầu tư kỳ vọng một cổ phiếu sẽ tạo ra trong kỳ tiếp theo. Dĩ nhiên, bởi vì đây chỉ là một kỳ vọng nên tỷ suất sinh lợi thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn. Kỳ vọng của một nhà đầu tư có thể đơn giản là tỷ suất sinh lợi trung bình của chứng khoán trong quá khứ hoặc kỳ vọng có thể dựa trên các phân tích chi tiết về triển vọng công ty, một số mô hình máy tính hay thông tin đặc biệt (nội bộ). 2. Phương sai và độ lệch chuẩn (Variance and standard deviation): Có nhiều cách để xem xét sự bất ổn trong tỷ suất sinh lợi của một chứng khoán. Một trong những thước đo phổ biến nhất là phương sai, đây là một thước đo của bình phương độ lệch của tỷ suất sinh lợi thực tế so với tỷ suất sinh lợi kỳ vọng. Độ lệch chuẩn là căn bậc hai của phương sai. 3. Hiệp phương sai và hệ số tương quan (Covariance and correlation): Tỷ suất sinh lợi của một chứng khoán riêng lẻ thì có mối tương quan với tỷ suất sinh lợi của các chứng khoán khác. Hiệp phương sai là thước đo thống kê cho thấy mối quan hệ qua lại giữa hai chứng khoán. Ngoài ra, mối quan hệ này còn có thể được xem xét bởi yếu tố hệ số tương quan (correlation) giữa 2 chứng khoán. Hiệp phương sai và hệ số tương quan là những hiểu biết nền tảng để đi đến việc thấu hiểu hệ số beta. 365