Chương 13 - Chi phí sử dụng vốn

Page 1

CHƯƠNG 13

(Risk, Cost of Capital, and Valuation)

Với hơn 95.000 nhân viên trên năm châu lục, BASF là một công ty đa quốc gia có trụ sở chính đặt ở Đức. Nó hoạt động trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nông nghiệp, năng lượng, hóa chất và chất dẻo. Trong nỗ lực gia tăng giá trị, BASF tiến hành chương trình Vision 2020, một chương trình toàn diện bao gồm tất cả các bộ phận trong công ty: yêu cầu tất cả các nhân viên làm việc và hành động theo văn hóa của toàn công ty. Mục tiêu chính về tài chính mà chương trình đặt ra là công ty kỳ vọng có thể kiếm được thu nhập vượt quá chi phí sử dụng vốn bình quân, WACC, một khoản tăng thêm. Vậy chính xác WACC là gì?

Để cập nhật các thông tin mới nhất về tài chính, hãy tham khảo www. rwjcorporatefinance. blogspot.com

WACC là tỷ suất sinh lợi tối thiểu mà công ty cần phải tạo ra để thỏa mãn tất cả các nhà đầu tư, cổ đông, trái chủ và những cổ đông cổ phiếu ưu đãi. Ví dụ, trong năm 2010, BASF đã giữ chi phí sử dụng vốn bình quân của công ty xung quanh mức 9% và thu nhập được tạo ra vượt qua chi phí sử dụng vốn một khoản kỷ lục là €3,9 tỷ. Trong chương này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tính chi phí sử dụng vốn bình quân của công ty và cũng tìm hiểu ý nghĩa của nó đối với công ty và đối với nhà đầu tư. Chúng ta cũng sẽ thảo luận khi nào sử dụng chi phí sử dụng vốn bình quân và cũng quan trọng không kém là khi nào không nên sử dụng nó.

Mục tiêu của chương này là xác định lãi suất dùng để chiết khấu dòng tiền của một dự án đầu tư hoặc dòng tiền của một công ty. Vì những dự án và công ty được tài trợ từ nợ vay, vốn cổ phần và nhiều nguồn khác nên chúng ta phải tính chi phí sử dụng của từng nguồn để xác định lãi suất chiết khấu thích hợp. Chúng ta sẽ bắt đầu với chi phí sử dụng vốn cổ phần. Việc phân tích chi phí sử dụng vốn cổ phần trong chương này chủ yếu sử dụng beta và mô hình CAPM do đó chúng ta sẽ phân tích sâu hơn về beta như cách tính, bản chất và khả năng ứng dụng. Sau đó chúng ta sẽ tìm hiểu về chi phí sử dụng nợ và chi phí sử dụng vốn cổ phiếu ưu đãi. Những con số này sẽ tạo ra chi phí sử dụng vốn bình quân (RWACC), hay đơn giản hơn là WACC, con số mà chúng ta dùng để chiết khấu dòng tiền. Chúng ta sẽ tính WACC cho một công ty, Eastman Chemical Co. Chúng tôi sẽ trình bày những công ty và dự án có thể được định giá dựa trên WACC như thế nào. Cuối cùng, chúng ta sẽ thảo luận về chi phí phát hành.

13.1  Chi Phí Sử Dụng Vốn Bất cứ khi nào công ty có tiền mặt thặng dư, công ty sẽ có hai sự lựa chọn. Công ty có thể chi trả tiền mặt trực tiếp cho nhà đầu tư. Hoặc công ty cũng có thể đầu tư tiền mặt thặng dư vào một dự án mà nó có thể tạo ra dòng tiền trong tương lai cho công ty. Lựa chọn nào sẽ được nhà đầu tư yêu thích hơn? Nếu nhà đầu tư cũng có thể tái đầu tư tiền mặt vào một tài sản tài chính (một cổ phiếu hay một trái phiếu) có cùng rủi ro với dự án, nhà đầu tư sẽ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi cao nhất. Nói cách khác, dự án chỉ nên được thực hiện khi và chỉ khi tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của nó cao hơn các tài sản tài chính có cùng mức độ rủi ro. Ý tưởng này được minh họa trong Hình 13.1. Phần trình bày này hàm ý một quy luật hoạch định ngân sách vốn rất đơn giản: 435

P PHẦN II: VALUATION AND CAPITAL BUDGETING

RỦI RO, CHI PHÍ SỬ DỤNG VỐN VÀ ĐỊNH GIÁ


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.