PHẦN IV: CAPITAL STRUCTURE AND DIVIDEND POLICY P
CHƯƠNG 28 QUẢN TRỊ TÍN DỤNG VÀ HÀNG TỒN KHO (Credit and Inventory Management)
Để cập nhật các thông tin mới nhất về tài chính, hãy tham khảo www. rwjcorporatefinance. blogspot.com
Vào ngày 11 tháng 3, 2011, một cơn sóng thần đã tấn công tàn phá Nhật Bản. Bạn có thể cho rằng các vấn đề khó khăn trong kinh doanh sẽ xảy ra ở vùng chịu ảnh hưởng trực tiếp của sóng thần, tuy nhiên sức ảnh hưởng của thảm họa này còn lan rộng hơn thế. Ngày 17 tháng 3, General Motors tuyên bố sẽ đóng cửa nhà máy ở Shreveport, Louisiana, vì thiếu phụ tùng do ảnh hưởng của sóng thần là một ví dụ. Các hãng xe khác cũng gặp những vấn đề tương tự. Ví dụ, Nissan tuyên bố sẽ đóng cửa bốn nhà máy ở Bắc Mỹ trong vài tuần vì thiếu phụ tùng, Honda tuyên bố sẽ cắt giảm các ca làm việc tại bảy nhà máy ở Bắc Mỹ từ tám giờ còn bốn giờ để duy trì hoạt động của các bộ phận. Một nhà phân tích ngành ước tính rằng, nguồn cung xe ô tô mới tại Hoa Kỳ có khả năng bị ảnh hưởng mạnh vào mùa hè. Những ví dụ này cho thấy, thiếu hụt hàng tồn kho có thể gây ra những vấn đề lớn cho các doanh nghiệp, nhưng sự dư thừa hàng tồn kho cũng là điều không mong muốn. Trong chương này, chúng ta sẽ thảo luận cách thức các công ty đạt được mức tồn kho tối ưu.
28.1 Tín Dụng Và Khoản Phải Thu Khi một công ty bán hàng hoá và dịch vụ, công ty này có thể yêu cầu khách hàng trả tiền trước hoặc vào ngày giao hàng hoặc có thể mở rộng tín dụng và cho phép khách hàng thanh toán chậm. Phần tiếp theo sẽ đưa ra ý tưởng về những vấn đề có liên quan đến quyết định cấp tín dụng cho khách hàng của công ty. Cấp tín dụng là việc đầu tư vào một khách hàng - đây là khoản đầu tư gắn liền với việc bán một sản phẩm hay dịch vụ. Tại sao các công ty lại cấp tín dụng? Không phải tất cả các công ty đều làm như vậy, nhưng thực tế điều này rất phổ biến. Lý do hiển nhiên là cấp tín dụng là một cách để gia tăng doanh số bán hàng. Các chi phí liên quan đến cấp tín dụng cũng không phải là nhỏ. Đầu tiên, có khả năng khách hàng sẽ không thanh toán. Thứ hai, công ty phải chịu các chi phí liên quan đến các khoản phải thu. Vì thế, quyết định về chính sách tín dụng liên quan đến sự đánh đổi giữa lợi ích của doanh số bán hàng tăng lên và chi phí của việc cấp tín dụng. Đứng trên góc độ kế toán, khi cấp tín dụng, một tài khoản các khoản phải thu sẽ được tạo ra. Những khoản phải thu này bao gồm tín dụng cho các công ty khác, được gọi là tín dụng thương mại (trade credit), và tín dụng cho người mua hàng, được gọi là tín dụng tiêu dùng (consumer credit). Khoảng một phần sáu tài sản của các công ty trong ngành công nghiệp Mỹ nằm dưới hình thức các khoản phải thu. Vì vậy, rõ ràng các khoản phải thu đại diện cho một khoản đầu tư lớn của các doanh nghiệp Mỹ.
CÁC THÀNH PHẦN CỦA CHÍNH SÁCH TÍN DỤNG Nếu một doanh nghiệp quyết định cấp tín dụng cho khách hàng của mình, khi đó doanh nghiệp này phải thiết lập các điều khoản để mở rộng tín dụng và chính sách thu hồi nợ. Cụ thể, công ty sẽ phải xem xét các thành phần sau đây của chính sách tín dụng: 938