04 越南人日常用詞

Page 1

日常 生活

,只求 多 得 背 比 不 單字 背的最實用!

越南人日常用詞 實境互動對話、提升單字記憶的加乘效果!


目錄 005 1. Xin chào! Bạn tên là gì?你好!你叫甚麼名字? 2. Rất vui được làm quen với bạn 很高興認識你

008 1. Dây thun(橡皮筋):指常常遲到的人 2. Không có cửa(沒門):沒能力去做某件事

011 1.Gấu : 原本意思為「熊」,現在指女朋友的意思 2.Chém gió :嘴炮,講屁話,撒謊

013 1. Cẩu tặc : 指偷抓狗的人 2. Trán cao đến gáy :指禿頭的人 002


目錄 016 1. Đi quẩy :去酒吧、夜店去跳舞 2. Giải ngố :去玩、見朋友、吃喝

019 1. Màn hình phẳng : 原意思為超薄的電視螢幕,常用 來指胸部小的女生 2. Ủ mưu :準備、打算做某些不好的事情,試圖隱瞞不 讓其他人知道

021 1.Áo mưa : 原意思為雨衣,現在許多年輕人用來形容安 全套的意思 2.FA (Forever Alone):指單身的人 003


課程推薦

越南語 SUPER 專案:越語村課程大全集

http://goo.gl/Pu0acA

<---詳細介紹(歡迎入內試聽)

《課程介紹》 1.SUPER 課程比照越南的語言學校,一次學會越南語入門發音、文法、會 話、專業檢定到商業用語的專業課程。 2.內容採圖片式的學習設計,透過循序漸進的編排,自然輕鬆學到正確又真 正實用的越南語。 3.以句型解說搭配單字套用,將日常生活中所有會出現的會話句子,滴水不 漏的句型剖析,讓學習者贏在理解而不是硬記死背。 004


越南人日常用詞 這樣用就對了!越南人日常用詞

當你認識新的越南朋友,該如何詢問他的基本資料呢?

005


Xin chào! Bạn tên là gì? 你好!你叫甚麼名字?

Rất vui được làm quen với bạn 很高興認識你

Tôi là người Đài Loan, đến Việt Nam du lịch. 我是台灣人,來越南旅遊

Bạn làm nghề gì? 你做甚麼工作?

Bạn quê ở đâu? 你的家鄉在哪裡?(在越南的哪個省市)

Bạn có anh chị em gì không? 你有兄弟姊妹嗎? 006


Bạn muốn đi đâu đó? 你要去哪裡呢?

Bạn có thể dẫn tôi đến nơi này được không? 你可以帶我去這個地方嗎?

【單字】

Ba(中南部方言), bố(中北部方言) 爸

Tên:姓名

Đài Loan:台灣

Má(南部方言), mẹ(中北部方言)媽

du lịch:旅遊

Vui, Cao hứng 高興

Anh trai 哥哥

Làm quen 認識

Em trai 弟弟

Anh em trai 兄弟

Chị gái 姊姊

Chị em gái 姊妹

Em gái 妹妹

圖片來源 http://goo.gl/jrrHxg 007


越南人日常用詞 此單元將介紹越南日常用詞,對於外籍人士剛聽到這些用詞 可能會不懂裡面的含意,希望通過此單元能讓外籍人士在跟 本地人交談時更加順暢。 Dây thun(橡皮筋):指常常遲到的人 Em lúc nào cũng dây thun, làm mọi người đứng đợi nãy giờ. 妳常常遲到,害大家等妳等了老半天。 Không có cửa(沒門):沒能力去做某件事 Cô ấy là hoa khôi của trường đó, anh không có cửa tán tỉnh cố ấy đâu 她是我們學校校花,你想把她連門都沒有。 Tây balô(西方背包):背包客,是指西方的人來越那旅 遊,通常都背著很大、種的背包 Đường Phạm Ngũ Lão thành phố Hồ Chí Minh thu hút nhiều khách Tây balô đến ở, ăn uống, nên được mệnh danh là phố Tây 胡志明市范五老街吸引很多背包客來住宿、聚餐,因此被成 為背包客街。 008


越南人日常用詞 Cú đêm(貓頭鷹):指很會熬夜的人 Đã 3 giờ sang rồi mà em vẫn chưa ngủ, em đúng là cú đêm. 都已經凌晨三點了你還不去睡覺,你真的很會熬夜。

Bồ câu(鴿子):指交通警察 Chú ý khúc đường phía trước có bồ câu đó. 注意前面路段有交通警察喔。

Tám

(八):指三八,聊天聊很久的意思

Con gái chúng em tám quá, có thể nói chuyện đến bây giờ. 你們女生真的很三八,能聊到現在。

Hai lúa (兩個水稻):指很土的人 Em họ anh từ quê mới lên thành phố đi học, trông có vẻ hai lúa lắm. 我表弟剛從鄉下來到城市念書,看起來很土氣。 009


越南人日常用詞 Xả hàng (卸貨):出清 Gần tết rồi, nhiều tiệm quần áo đều đang xả hàng, chúng ta đi mua sắm thôi. 新年快到了,很多服裝店都在出清,我們去購物吧。

Sư tử Hà Đông

(河東獅子):指很兇的女生

Vợ tôi nhiều lúc cũng Sư tử Hà Đông lắm đó. 我老婆有時候真的很兇。

010


越南人日常用詞 此單元將介紹越南日常用詞,對於外籍人士剛聽到這些用詞 可能會不懂裡面的含意,希望通過此單元能讓外籍人士在跟 本地人交談時更加順暢。 Gấu : 原本意思為「熊」,現在指女朋友的意思 冬天到了,你該去找女朋友來抱抱取暖吧 Mùa đông đến rồi, mày đi tìm gấu ôm cho ấm đi. Chém gió :嘴炮,講屁話,撒謊 你嘴砲夠了,我不想再聽 Mày chém gió đủ rồi, tao không muốn nghe nữa Dư sức qua cầu : 有能力做某件事情 A: 要怎樣才能說服阿俊留下? B: 讓我來,我一定能說服他 A: Làm sao để thuyết phục được Tuấn ở lại đây? B: Để việc đó anh lo, anh dư sức qua cầu thuyết phục được nó. Cùi bắp/ cùi mía : 指品質不好的東西,能力不好的人 這台機車真的很爛,常常壞東壞西 Chiếc xe máy này cùi bắp quá, cứ hư hỏng suốt.

011


越南人日常用詞 Xế hộp : 汽車 陳經理剛買一台很貴的汽車 Giám đốc Trần vừa tậu một chiếc xế hộp đắt tiền Đốt nhà :原本意思為「燒房子」,現在指破壞別人的幸福 你快點把照片刪掉,你要破壞我家幸福嗎? Em mau xóa tấm hình đó đi, em muốn đốt nhà anh hả? Não phẳng :腦平,腦殘 你真腦殘,甚麼事情都不會做 Mày đúng là não phẳng, không biết làm gì hết. Tia gái :看,注意妹子 阿福看妹子看很快 Thằng Phú tia gái nhanh thật. Trẻ trâu : 屁孩 最近網友屁孩真的很多 Gần đây trẻ trâu trên mạng nhiều quá. 012


越南人日常用詞 此單元將介紹越南日常用詞,對於外籍人士剛聽到這些用詞 可能會不懂裡面的含意,希望通過此單元能讓外籍人士在跟 本地人交談時更加順暢。 Cẩu tặc : 指偷抓狗的人 最近偷抓狗的人越來越多,大家要小心家裡的狗被抓。 Gần đây cẩu tặc càng ngày càng hoành hành, mọi người cẩn thận chó cưng nhà mình bị bắt trộm. Trán cao đến gáy :指禿頭的人 我最近頭髮掉很多,很怕老了以後會禿頭。 Tớ gần đây rụng tóc nhiều quá, sợ sau này già sẽ trán cao đến gáy mất. Dỏm : 指品質不好的東西,假貨 你別買,一看就知道是假貨 Em đừng mua, nhìn là biết là đồ dỏm Xịn :指品質好的東西或不是假貨 這只手表品質很好,是 Rolex 的喔 Đồng hồ này là đồ xịn đó, là hàng Rolex đó. Chiếc xe máy này cùi bắp quá, cứ hư hỏng suốt.

013


越南人日常用詞 Non : 指經驗不足,程度不夠的人 你怎麼能贏我,你程度還不夠 Cậu làm sao mà thắng tớ được, cậu còn non lắm.

Lăng xê :捧紅明星、歌手 他們雖然唱歌不怎麼好,但是被捧紅起來了,就變有名了。 Bọn họ tuy hát không hay, nhưng được lăng xê, trở nên nổi tiếng rồi.

Cày :指工作很長、辛苦,或者是花時間在某件事情上來換 取某些利益 阿南最近一直去打工賺錢,他都蹺課 Thằng Nam gần đây đi cày kiếm tiền, nó cúp học suốt.

Bồ nhí :指男人的年輕情人,通常是指小三的意思 你說,你在外面是不是有小三 Anh nói đi, anh ở ngoài có bồ nhí phải không. 014


越南人日常用詞 Đại gia :指很有錢,也很敢花錢的人 現在的漂亮女孩都愛有錢人,因為他們想要更好的生活 Bây giờ con gái đẹp chỉ thích đại gia thôi, tại vì họ thích cuộc sống tốt hơn. Bó tay :不知道怎麼解決某件事情或者不敢相信,受不了 某件事情 這個任務太難了,連小明都無法解決。 Nhiệm vụ này khó quá, ngay cả Tiểu Minh cũng đành bó tay.

015


越南人日常用詞 此單元將介紹越南日常用詞,對於外籍人士剛聽到這些用詞 可能會不懂裡面的含意,希望通過此單元能讓外籍人士在跟 本地人交談時更加順暢。 Đi quẩy :去酒吧、夜店去跳舞 Hôm nay thứ 6, tối đi quẩy không? 今天禮拜五,晚上要不要去夜店跳舞喝酒? Giải ngố :去玩、見朋友、吃喝 Làm việc bận rộn cả một tuần, cuối cùng có thể đi giải ngố rồi. 工作忙碌了一個禮拜,終於可以去吃喝玩樂了。 Bán máu :「賣血」,指完全沒有錢來花(賣血來賺錢) Tao tiêu hết tiền lương tháng này rồi, sắp phải đi bán máu đây 我花光這個月的薪水了,快要去「賣血」了。 Bẩn tính :指狹窄、自私、耍手段的人 Thằng An bẩn tính lắm, mày tốt nhất tránh xa nó ra. 阿安很狹窄、耍手段,你最好離他願一點。

016


越南人日常用詞 Bo : 給小費 Tớ thấy em phục vụ này phục vụ cũng tốt nên bo cho em ấy 100 nghìn. 我覺得這服務員妹妹服務的不錯,所以給她消費十萬越盾。

Lái máy bay bà già :「駕駛老飛機」,指男生跟比較大 (老)的女生交往 Tao quen bạn gái hơn tao 3 tuổi, thế là bị tụi bạn tao kêu tao là lái máy bay bà già. 我跟一個大我三歲的女生交往,於是我同學都叫我「駕駛老 飛機」。

Việt Kiều :「越僑」,指在國外的越南人,含起國外定 居、留學 Mọi người cứ nghĩ đi nước ngoài là sướng, có đi mới biết cuộc sống của Việt Kiều khổ lắm 大家都以為去國外很好,去了才知道「越僑」的生活很辛 苦。 017


越南人日常用詞 Tự sướng :指自戀狂和自拍 Phong cảnh ở đây đẹp quá, chúng mình tự sướng cái đi. 這裡的風景很美,我們自拍吧。 Ông bầu : 歌手、演員、模特或者球隊的老闆、經紀人、 投資者,通常都很有錢,出現於一些足球隊球員、球隊的買 賣交易 Ông bầu đội bóng này nổi tiếng chịu chi, đầu tư nhiều tiền mua cầu thủ giỏi. 這個球隊的投資者很敢花,投資大量的錢買好球員。 Đi bụi :離家出走,游牧的生活 Thằng Phú đột nhiên bỏ nhà đi bụi, khiến gia đình nó rất lo lắng 阿富突然離家出走,害家人都很擔心他。

018


越南人日常用詞 此單元將介紹越南日常用詞,對於外籍人士剛聽到這些用詞 可能會不懂裡面的含意,希望通過此單元能讓外籍人士在跟 本地人交談時更加順暢。 Màn hình phẳng : 原意思為超薄的電視螢幕,常用來指 胸部小的女生 Bạn gái mày màn hình phẳng thế kia, “trước sau như một” tốt quá rồi còn gì 你的女朋友胸部那麼小,「前後如一」也很好啊! Ủ mưu :準備、打算做某些不好的事情,試圖隱瞞不讓其 他人知道 Tụi nó đang ủ mưu cướp nhà băng, cậu đi báo công an ngay. 他們在策畫去銀行搶劫,你快去報警。 Cáo già : 指狡猾、狡詐的人 Hiểu Linh cáo già lắm, cậu làm việc chung với nó thì phải cẩn thận tí. 曉鈴很狡猾,你跟他一起工作要小心一點。 Chuẩn men :準男人,很男人味,用來稱讚某事務、人物 Chuẩn men như tớ thì gái làm sao không thích tớ được. 我這準男人,女生怎麼可以不喜歡我呢。 019


越南人日常用詞 Chảnh :指高調、傲慢、自大、不尊重別人 Tiểu Ly chảnh lắm, chỉ quen bồ đại gia thôi. 小利很高調,只跟有錢人談戀愛。 Lưu manh :指流氓,在外面做壞事的人 Dạo này lưu manh càng ngày càng lộng hành, anh lo lắng em ở Việt Nam quá. 最近流氓越來越黃恆霸道,我很擔心你在越南呢。 Ăn chùa :免費吃喝,使用東西,不用付錢,通常指消極 的狀況 Mày qua nhà tao ăn chùa suốt, lúc nào mời tao đi ăn đây? 你都去我家吃免費的,甚麼時候該請我吃飯? Quắc cần câu :指喝醉酒的人,不醒人事 Hôm qua đi nhậu quắc cần câu, là ai đưa tớ về nhà thế. 昨天去喝酒喝到不醒人事,是誰送我回家的啊? Quá giang :搭便車 Xin lỗi, có thể cho tôi quá giang đến sân bay được không? 不好意思,可以給我搭便車去機場嗎?

020


越南人日常用詞 此單元將介紹越南日常用詞,對於外籍人士剛聽到這些用詞 可能會不懂裡面的含意,希望通過此單元能讓外籍人士在跟 本地人交談時更加順暢。 Áo mưa : 原意思為雨衣,現在許多年輕人用來形容安全 套的意思 Sử dụng “áo mưa” trong khi quan hệ tình dục là một cách tự bảo vệ mình. 使用安全套在發生性行為是一種自我保護方式。

FA (Forever Alone):指單身的人 Tôi nghĩ FA nhất định rất ghét ngày lễ tình nhân. 我想單身的人一定很討厭情人節吧。

Ngày đèn đỏ : 指女生生理期 Nghe nói phụ nữ đến ngày đèn đỏ sẽ bị đau bụng. 聽說女生到生理期肚子會很痛。

021


越南人日常用詞 Bóc lịch : 指囚犯被關在監獄裡,沒事做,只能撕日曆 Anh ta lái xe say rượu đâm chết người, bóc lịch 5 năm 他因酒駕而撞死人,被判五年徒刑。

Tay mơ : 指對某件事情不懂、不熟悉或指會一點的人 Tớ vừa thi đánh bi da với thằng Cường, nó tay mơ lắm, thua tớ suốt. 我剛跟阿強比賽撞球,他不太會玩,一直輸給我。

Sát gái :指很會把女生的人 Anh ta sát gái lắm, cậu tốt nhất nên tránh xa anh ta ra. 他很會把女生,你最好離他遠一點。

Giỡn mặt :指「耍」的意思 Mày đang giỡn mặt với tao phải không? 你在耍我是不是?

022


越南人日常用詞 Cắm sừng :老婆偷吃,讓老公戴綠帽的意思 Tiểu Lý sau khi biết bị vợ cắm sừng, đã quyết định ly hôn. 小李知道他被老婆戴綠帽後,決定要離婚。

Dở hơi :指古怪、迷糊、糊塗的人 Cậu đúng là dở hơi. 你真是個古怪、迷糊的人。

Đạp mìn :踩到大便 Thối quá, hình như cậu đạp phải mìn rồi. 好臭喔,你好像踩到大便了。

023


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.