GIÁO ÁN TIẾNG ANH 11 HỆ 7 NĂM – HK2 (CHƯƠNG TRÌNH CŨ) THEO CÔNG VĂN 5512 (1 CỘT) NĂM HỌC 2021-2022

Page 57

DẠ

Y

M

QU Y

NH

ƠN

OF

FI CI A

L

Relative clauses without BE: bỏ đại từ quan hệ, động từ đưa về dạng nguyên thể rồi cộng thêm đuôi "ING” (present participle) e.g: The bridae that connects two villages is very small. (The bridae connecting two villages is very small.) (Cây cầu nối hai làng thì rất nhỏ.) Chú ý: Chúng ta chỉ được thay thế mệnh đề quan hệ khi hai mệnh đề cùng thời gian hoặc thời gian được hiểu rõ/ xác định. e.g: The books which were written by Dickens are still popular, (past-present: nhưng thời gian xác định: Dickens) (The books written by Dickens are still popular.) (Những cuốn sách được viết bởi Dickens vẫn còn phổ biến.) Trái lại với câu: Do you know the man who has stolen your motorbike? (Chúng ta không thể thay thế mệnh đề tính từ vì hai hành động không cùng thời gian I Relative clauses by infinitives: mệnh đề quan hệ được thay thế bằng động từ nguyên mẫu. Khi liền ngữ (antecedent) với số thứ tự (ordinal number) hay từ "the only, the last, the next” hay so sánh nhất của tính từ (superlative). e.g: . He was the first man who reached the top oi this mountain. (He was the first man to reach the top ot this mountain.) (Anh ấy là người đầu tiên lên đến đỉnh của ngọn núi này.) - This is the only mechanic who can repair this machine - (This is the only mechanic to be able / to repair this machine.) (Đây là thợ máy duy nhất có thể sửa chữa chiếc máy này.) Chú ý - Mệnh đề tính từ chỉ được thay thế khi hai mệnh đề cùng chủ từ. Khi hai mệnh đề tính từ diễn ra: sự cần thiết hay nhiệm vụ phải thực hiện. a. Hai mệnh đề cùng chủ từ: e.g: - He has some homework that he must do. (He has some homework to do.) (Anh ta có bài tập về nhà mà anh ta phải làm.) - They need a large yard in which they can dry rice. (They need a large yard to dry rice in.) (Họ cần một khoảng sân rộng, trong đó họ có thể làm khô lúa.) b. Hai mệnh đề khác chủ từ e.g: - He finds a house with a yard which his children can play in. (He finds a house with a yard for his children to play in.) (Anh ta tìm thấy một ngôi nhà có sân mà các con của mình có thể chơi đùa.) - Here are some accounts that you must check. (Here are some accounts for you to check.) (Dưới đây là một số tài khoản mà bạn phải kiểm tra.)

56


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook

Articles inside

Make a conversation from the suggestions (p

4min
pages 105-107

Period

1hr
pages 59-102

Period

1min
page 58

Period

2min
page 57

Period

2min
page 56

transfer (n;v) ['trænsfə:]: chuyển

1min
page 24

Clerk: Good morning . Can I help you ? Customer: Yes . I would like to have a telephone line installed at home . Cl.: OK. Where do you live ? Cus.: I live in Ngoc Ha street . When can you install it ? ( When will take installation take place ? ) CL.:We can install it one week after you register . ( The installation will take place one week after you register .) Cus.: Can you come on Friday ? Cl.: Yes , that’s fine . Have you got a telephone yet ? Cus.: Yeah . I have a telephone already . How much is the installation fee and monthly fee? CL.: The installation fee is 600 thousand Dong and the monthly fee is thousand Dong including VAT . Could you please fill this form ?

44min
pages 31-55

well-trained (a)[wel 'treind]: lành nghề

7min
pages 26-30

thoughtful (a) ['θɔ:tfl]: sâu sắc

1min
page 23

technology (n)[tek'nɔlədʒi]: công nghệ

1min
page 22

service (n) ['sə:vis]: dịch vụ

1min
page 16

subscribe (v) [səb'skraib]: đăng ký, đặt mua

1min
page 20

speedy (a) ['spi:di]: nhanh chóng

2min
page 18

surface mail (n) ['sə:fis'meil]: thư gửi đường bộ hoặc đường biển

2min
page 21

staff (n) [stɑ:f]: đội ngũ

1min
page 19

spacious (a) ['spei∫əs]: rộng rãi

2min
page 17

secure (a) [si'kjuə]: an toàn, bảo đảm

1min
page 15

graphic (n) [græfik]: hình đồ họa

1min
page 8

notify (v) ['noutifai]: thông báo

2min
page 10

facsimile (n) [fæk'simili]: bản sao, máy fax

2min
page 7

recipient (n) [ri'sipiənt]: người nhận

1min
page 14

receive (v) [ri'si:v]: nhận

2min
page 13

press (n)[pres]: báo chí

1min
page 12

Messenger Call Service (n) ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]: dịch vụ điện thoại

1min
page 9

parcel (n) ['pɑ:s(ə)l]: bưu kiện

0
page 11
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.